Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội ái hữu
[hội ái hữu]
|
friendly society; provident society
Từ điển Việt - Việt
hội ái hữu
|
danh từ
tổ chức của những người giúp đỡ, bênh vực quyền lợi cho nhau
hội ái hữu quốc học